--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gấu mèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gấu mèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấu mèo
+ noun
panda
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
gấu mèo
:
panda
+
quấn quít
:
to hang on tolúc nào cũng quấn quít lấy mẹto always hang on to one's mother
+
bàn mổ
:
(y học) Operating table
+
đau nau
:
Labour pains
+
ngắm
:
to contemplate;to look at admire oneselfnàng đứng ngắm mình trong gươngShe stood contemplating herself in the mirror